Bảng giá Xà Gồ Đen mới nhất

Giá xà gồ hình Z đen được xác định theo quy cách sau:

  • Độ dày: 1.5 – 3mm
  • Trọng lượng: 2.61 – 11.31kg
  • Chủng loại: Thép đen
  • Tùy theo kích thước, độ dày, giá sắt thép xà gồ Z đen dao động từ khoảng 34.000 – 150.000 VNĐ/m (vui lòng gọi cho chúng tôi để được tư vấn).
Quy cách x Độ dày Trọng lượng(kg/m) Đơn giá(VND/m)
Z100 x 50 x 52 x 15 x 1,5mm 2.61 34,452
Z100 x 50 x 52 x 15 x 1,6mm 2.78 36,749
Z100 x 50 x 52 x 15 x 1,8mm 3.13 41,342
Z100 x 50 x 52 x 15 x 2,0mm 3.48 45,936
Z100 x 50 x 52 x 15 x 2,3mm 4.00 52,826
Z100 x 50 x 52 x 15 x 2,5mm 4.35 57,420
Z100 x 50 x 52 x 15 x 2,8mm 4.87 64,310
Z100 x 50 x 52 x 15 x 3,0mm 5.22 68,904
Z125 x 50 x 52 x 15 x 1,5mm 2.90 38,280
Z125 x 50 x 52 x 15 x 1,6mm 3.09 40,832
Z125 x 50 x 52 x 15 x 1,8mm 3.48 45,936
Z125 x 50 x 52 x 15 x 2,0mm 3.87 51,040
Z125 x 50 x 52 x 15 x 2,3mm 4.45 58,696
Z125 x 50 x 52 x 15 x 2,5mm 4.83 63,800
Z125 x 50 x 52 x 15 x 2,8mm 5.41 71,456
Z125 x 50 x 52 x 15 x 3,0mm 5.80 76,560
Z150 x 50 x 52 x 15 x 1,5mm 3.20 42,240
Z150 x 50 x 52 x 15 x 1,6mm 3.41 45,056
Z150 x 50 x 52 x 15 x 1,8mm 3.84 50,688
Z150 x 50 x 52 x 15 x 2,0mm 4.27 56,320
Z150 x 50 x 52 x 15 x 2,3mm 4.91 64,768
Z150 x 50 x 52 x 15 x 2,5mm 5.33 70,400
Z150 x 50 x 52 x 15 x 2,8mm 5.97 78,848
Z150 x 50 x 52 x 15 x 3,0mm 6.40 84,480
Z150 x 52 x 58 x 15 x 1,5mm 3.15 41,580
Z150 x 52 x 58 x 15 x 1,6mm 3.36 44,352
Z150 x 52 x 58 x 15 x 1,8mm 3.78 49,896
Z150 x 52 x 58 x 15 x 2.0mm 4.20 55,440
Z150 x 52 x 58 x 15 x 2.3mm 4.83 63,756
Z150 x 52 x 58 x 15 x 2,5mm 5.25 69,300
Z150 x 52 x 58 x 15 x 2,8mm 5.88 77,616
Z150 x 52 x 58 x 15 x 3.0mm 6.30 83,160
Z175 x 52 x 58 x 15 x 1.5mm 3.60 47,520
Z175 x 52 x 58 x 15 x 1.6mm 3.84 50,688
Z175 x 52 x 58 x 15 x 1.8mm 4.32 57,024
Z175 x 52 x 58 x 15 x 2.0mm 4.80 63,360
Z175 x 52 x 58 x 15 x 2,3mm 5.52 72,864
Z175 x 52 x 58 x 15 x 2.5mm 6.00 79,200
Z175 x 52 x 58 x 15 x 2,8mm 6.72 88,704
Z175 x 52 x 58 x 15 x 3.0mm 7.20 95,040
Z175 x 60 x 68 x 15 x 1,5mm 3.80 50,160
Z175 x 60 x 68 x 15 x 1,6mm 4.05 53,504
Z175 x 60 x 68 x 15 x 1,8mm 4.56 60,192
Z175 x 60 x 68 x 15 x 2.0mm 5.07 66,880
Z175 x 60 x 68 x 15 x 2.3mm 5.83 76,912
Z175 x 60 x 68 x 15 x 5,5mm 6.33 83,600
Z175 x 60 x 68 x 15 x 2,8mm 7.09 93,632
Z175 x 60 x 68 x 15 x 3.0mm 7.60 100,320
Z175 x 72 x 78 x 20 x 1,6mm 4.33 57,156
Z175 x 72 x 78 x 20 x 1,8mm 4.87 64,301
Z175 x 72 x 78 x 20 x 2.0mm 5.41 71,445
Z175 x 72 x 78 x 20 x 2.3mm 6.22 82,162
Z175 x 72 x 78 x 20 x 2.5mm 6.77 89,306
Z175 x 72 x 78 x 20 x 2.8mm 7.58 100,023
Z175 x 72 x 78 x 20 x 3.0mm 8.12 107,168
Z200 x 62 x 68 x 20 x 1,6mm 4.52 59,664
Z200 x 62 x 68 x 20 x 1,8mm 5.09 67,122
Z200 x 62 x 68 x 20 x 2.0mm 5.65 74,580
Z200 x 62 x 68 x 20 x 2.3mm 6.50 85,767
Z200 x 62 x 68 x 20 x 2.5mm 7.06 93,225
Z200 x 62 x 68 x 20 x 2.8mm 7.91 104,412
Z200 x 62 x 68 x 20 x 3.0mm 9.49 125,294
Z200 x 72 x 78 x 20 x 1,6mm 4.77 62,964
Z200 x 72 x 78 x 20 x 1,8mm 5.37 70,835
Z200 x 72 x 78 x 20 x 2.0mm 5.96 78,705
Z200 x 72 x 78 x 20 x 2.3mm 6.86 90,511
Z200 x 72 x 78 x 20 x 2.5mm 7.45 98,381
Z200 x 72 x 78 x 20 x 2.8mm 8.35 110,187
Z200 x 72 x 78 x 20 x 3.0mm 8.94 118,058
Z250 x 62 x 68 x 20 x 1,6mm 5.15 67,980
Z250 x 62 x 68 x 20 x 1,8mm 5.79 76,478
Z250 x 62 x 68 x 20 x 2.0mm 6.44 84,975
Z250 x 62 x 68 x 20 x 2.3mm 7.40 97,721
Z250 x 62 x 68 x 20 x 2.5mm 8.05 106,219
Z250 x 62 x 68 x 20 x 2.8mm 9.01 118,965
Z250 x 62 x 68 x 20 x 3.0mm 9.66 127,463
Z250 x 72 x 78 x 20 x 1,6mm 5.40 71,280
Z250 x 72 x 78 x 20 x 1,8mm 6.08 80,190
Z250 x 72 x 78 x 20 x 2.0mm 6.75 89,100
Z250 x 72 x 78 x 20 x 2.3mm 7.76 102,465
Z250 x 72 x 78 x 20 x 2.5mm 8.44 111,375
Z250 x 72 x 78 x 20 x 2.8mm 9.45 124,740
Z250 x 72 x 78 x 20 x 3.0mm 10.13 133,650
Z300 x 62 x 68 x 20 x 1,6mm 5.77 76,164
Z300 x 62 x 68 x 20 x 1,8mm 6.49 85,685
Z300 x 62 x 68 x 20 x 2.0mm 7.21 95,205
Z300 x 62 x 68 x 20 x 2.3mm 8.29 109,486
Z300 x 62 x 68 x 20 x 2.5mm 9.02 119,006
Z300 x 62 x 68 x 20 x 2.8mm 10.10 133,287
Z300 x 62 x 68 x 20 x 3.0mm 10.82 142,808
Z300 x 72 x 78 x 20 x 1,6mm 6.03 79,596
Z300 x 72 x 78 x 20 x 1,8mm 6.78 89,546
Z300 x 72 x 78 x 20 x 2.0mm 7.54 99,495
Z300 x 72 x 78 x 20 x 2.3mm 8.67 114,419
Z300 x 72 x 78 x 20 x 2.5mm 9.42 124,369
Z300 x 72 x 78 x 20 x 2.8mm 10.55 139,293
Z300 x 72 x 78 x 20 x 3.0mm 11.31 149,243

 

Bảng giá Xà Gồ Hình Z Mạ Kẽm

Tiếp theo là báo giá dựa theo tiêu chuẩn mác thép, tiêu chuẩn vật liệu càng cao thì giá thành sẽ càng cao. Bao gồm một số tiêu chuẩn thông dụng như SS400/Q235B/A36, SS400/Q235, Q345B/A572, SPHC/

Giá xà gồ hình Z mạ kẽm được xác định theo quy cách sau:

  • Độ dày: 1.5 – 3mm
  • Trọng lượng: 2.61 – 11.31kg
  • Chủng loại: thép mạ kẽm
  • Tùy theo kích thước, độ dày, giá sắt thép xà gồ Z mạ kẽm dao động từ  khoảng 65.000 – 283.000 VNĐ/kg (vui lòng gọi cho chúng tôi để được tư vấn).
Quy cách x Độ dày Trọng lượng(kg/m) Đơn giá(VND/m)
Z100 x 50 x 52 x 15 x 1,5mm 2.61 65,250
Z100 x 50 x 52 x 15 x 1,6mm 2.78 69,600
Z100 x 50 x 52 x 15 x 1,8mm 3.13 78,300
Z100 x 50 x 52 x 15 x 2,0mm 3.48 87,000
Z100 x 50 x 52 x 15 x 2,3mm 4.00 100,050
Z100 x 50 x 52 x 15 x 2,5mm 4.35 108,750
Z100 x 50 x 52 x 15 x 2,8mm 4.87 121,800
Z100 x 50 x 52 x 15 x 3,0mm 5.22 130,500
Z125 x 50 x 52 x 15 x 1,5mm 2.90 72,500
Z125 x 50 x 52 x 15 x 1,6mm 3.09 77,333
Z125 x 50 x 52 x 15 x 1,8mm 3.48 87,000
Z125 x 50 x 52 x 15 x 2,0mm 3.87 96,667
Z125 x 50 x 52 x 15 x 2,3mm 4.45 111,167
Z125 x 50 x 52 x 15 x 2,5mm 4.83 120,833
Z125 x 50 x 52 x 15 x 2,8mm 5.41 135,333
Z125 x 50 x 52 x 15 x 3,0mm 5.80 145,000
Z150 x 50 x 52 x 15 x 1,5mm 3.20 80,000
Z150 x 50 x 52 x 15 x 1,6mm 3.41 85,333
Z150 x 50 x 52 x 15 x 1,8mm 3.84 96,000
Z150 x 50 x 52 x 15 x 2,0mm 4.27 106,667
Z150 x 50 x 52 x 15 x 2,3mm 4.91 122,667
Z150 x 50 x 52 x 15 x 2,5mm 5.33 133,333
Z150 x 50 x 52 x 15 x 2,8mm 5.97 149,333
Z150 x 50 x 52 x 15 x 3,0mm 6.40 160,000
Z150 x 52 x 58 x 15 x 1,5mm 3.15 78,750
Z150 x 52 x 58 x 15 x 1,6mm 3.36 84,000
Z150 x 52 x 58 x 15 x 1,8mm 3.78 94,500
Z150 x 52 x 58 x 15 x 2.0mm 4.20 105,000
Z150 x 52 x 58 x 15 x 2.3mm 4.83 120,750
Z150 x 52 x 58 x 15 x 2,5mm 5.25 131,250
Z150 x 52 x 58 x 15 x 2,8mm 5.88 147,000
Z150 x 52 x 58 x 15 x 3.0mm 6.30 157,500
Z175 x 52 x 58 x 15 x 1.5mm 3.60 90,000
Z175 x 52 x 58 x 15 x 1.6mm 3.84 96,000
Z175 x 52 x 58 x 15 x 1.8mm 4.32 108,000
Z175 x 52 x 58 x 15 x 2.0mm 4.80 120,000
Z175 x 52 x 58 x 15 x 2,3mm 5.52 138,000
Z175 x 52 x 58 x 15 x 2.5mm 6.00 150,000
Z175 x 52 x 58 x 15 x 2,8mm 6.72 168,000
Z175 x 52 x 58 x 15 x 3.0mm 7.20 180,000
Z175 x 60 x 68 x 15 x 1,5mm 3.80 95,000
Z175 x 60 x 68 x 15 x 1,6mm 4.05 101,333
Z175 x 60 x 68 x 15 x 1,8mm 4.56 114,000
Z175 x 60 x 68 x 15 x 2.0mm 5.07 126,667
Z175 x 60 x 68 x 15 x 2.3mm 5.83 145,667
Z175 x 60 x 68 x 15 x 5,5mm 6.33 158,333
Z175 x 60 x 68 x 15 x 2,8mm 7.09 177,333
Z175 x 60 x 68 x 15 x 3.0mm 7.60 190,000
Z175 x 72 x 78 x 20 x 1,6mm 4.33 108,250
Z175 x 72 x 78 x 20 x 1,8mm 4.87 121,781
Z175 x 72 x 78 x 20 x 2.0mm 5.41 135,313
Z175 x 72 x 78 x 20 x 2.3mm 6.22 155,609
Z175 x 72 x 78 x 20 x 2.5mm 6.77 169,141
Z175 x 72 x 78 x 20 x 2.8mm 7.58 189,438
Z175 x 72 x 78 x 20 x 3.0mm 8.12 202,969
Z200 x 62 x 68 x 20 x 1,6mm 4.52 113,000
Z200 x 62 x 68 x 20 x 1,8mm 5.09 127,125
Z200 x 62 x 68 x 20 x 2.0mm 5.65 141,250
Z200 x 62 x 68 x 20 x 2.3mm 6.50 162,438
Z200 x 62 x 68 x 20 x 2.5mm 7.06 176,563
Z200 x 62 x 68 x 20 x 2.8mm 7.91 197,750
Z200 x 62 x 68 x 20 x 3.0mm 9.49 237,300
Z200 x 72 x 78 x 20 x 1,6mm 4.77 119,250
Z200 x 72 x 78 x 20 x 1,8mm 5.37 134,156
Z200 x 72 x 78 x 20 x 2.0mm 5.96 149,063
Z200 x 72 x 78 x 20 x 2.3mm 6.86 171,422
Z200 x 72 x 78 x 20 x 2.5mm 7.45 186,328
Z200 x 72 x 78 x 20 x 2.8mm 8.35 208,688
Z200 x 72 x 78 x 20 x 3.0mm 8.94 223,594
Z250 x 62 x 68 x 20 x 1,6mm 5.15 128,750
Z250 x 62 x 68 x 20 x 1,8mm 5.79 144,844
Z250 x 62 x 68 x 20 x 2.0mm 6.44 160,938
Z250 x 62 x 68 x 20 x 2.3mm 7.40 185,078
Z250 x 62 x 68 x 20 x 2.5mm 8.05 201,172
Z250 x 62 x 68 x 20 x 2.8mm 9.01 225,313
Z250 x 62 x 68 x 20 x 3.0mm 9.66 241,406
Z250 x 72 x 78 x 20 x 1,6mm 5.40 135,000
Z250 x 72 x 78 x 20 x 1,8mm 6.08 151,875
Z250 x 72 x 78 x 20 x 2.0mm 6.75 168,750
Z250 x 72 x 78 x 20 x 2.3mm 7.76 194,063
Z250 x 72 x 78 x 20 x 2.5mm 8.44 210,938
Z250 x 72 x 78 x 20 x 2.8mm 9.45 236,250
Z250 x 72 x 78 x 20 x 3.0mm 10.13 253,125
Z300 x 62 x 68 x 20 x 1,6mm 5.77 144,250
Z300 x 62 x 68 x 20 x 1,8mm 6.49 162,281
Z300 x 62 x 68 x 20 x 2.0mm 7.21 180,313
Z300 x 62 x 68 x 20 x 2.3mm 8.29 207,359
Z300 x 62 x 68 x 20 x 2.5mm 9.02 225,391
Z300 x 62 x 68 x 20 x 2.8mm 10.10 252,438
Z300 x 62 x 68 x 20 x 3.0mm 10.82 270,469
Z300 x 72 x 78 x 20 x 1,6mm 6.03 150,750
Z300 x 72 x 78 x 20 x 1,8mm 6.78 169,594
Z300 x 72 x 78 x 20 x 2.0mm 7.54 188,438
Z300 x 72 x 78 x 20 x 2.3mm 8.67 216,703
Z300 x 72 x 78 x 20 x 2.5mm 9.42 235,547
Z300 x 72 x 78 x 20 x 2.8mm 10.55 263,813
Z300 x 72 x 78 x 20 x 3.0mm 11.31 282,656

Bảng giá Xà Gồ Hình C Đen

Giá xà gồ hình C đen được xác định theo quy cách sau:

  • Độ dày: 1.5 – 3mm
  • Trọng lượng: 3.02 – 7.29kg
  • Chủng loại: Thép đen
  • Tùy theo kích thước, độ dày, giá sắt thép xà gồ C đen dao động từ  khoảng 40.000 – 70.000 VNĐ/m (vui lòng gọi cho chúng tôi để được tư vấn).
Quy cách x Độ dày Trọng lượng(kg/m) Đơn giá(VND/m)
C120 x 50 x 20 x 1.5mm 3.02 39.864
C120 x 50 x 20 x 1.8mm 3.4 44.880
C120 x 50 x 20 x 2.0mm 3.77 49.764
C120 x 50 x 20 x 2.3mm 4.34 57.288
C120 x 50 x 20 x 2.5mm 4.71 62.172
C120 x 50 x 20 x 2.8mm 5.28 69.696
C120 x 50 x 20 x 3.0mm 5.65 74.580
C125 x 50 x 20 x 1.5mm 3.0 39.600
C125 x 50 x 20 x 1.6mm 3.2 42.240
C125 x 50 x 20 x 1.8mm 3.6 47.520
C125 x 50 x 20 x 2.0mm 4.0 52.800
C125 x 50 x 20 x 2.3mm 4.6 60.720
C125 x 50 x 20 x 2.5mm 5.0 66.000
C125 x 50 x 20 x 2.8mm 5.6 73.920
C125 x 50 x 20 x 3.0mm 6.0 79.200
C150 x 50 x 20 x 1.5mm 3.3 43.520
C150 x 50 x 20 x 1.6mm 3.52 46.422
C150 x 50 x 20 x 1.8mm 3.96 52.224
C150 x 50 x 20 x 2.0mm 4.4 58.027
C150 x 50 x 20 x 2.3mm 5.06 66.731
C150 x 50 x 20 x 2.5mm 5.5 72.534
C150 x 50 x 20 x 2.8mm 6.15 81.238
C150 x 50 x 20 x 3.0mm 6.59 87.041
C175 x 50 x 20 x 1.5mm 3.59 47.388
C175 x 50 x 20 x 1.6mm 3.83 50.547
C175 x 50 x 20 x 1.8mm 4.31 56.866
C175 x 50 x 20 x 2.0mm 4.79 63.184
C175 x 50 x 20 x 2.3mm 5.5 72.662
C175 x 50 x 20 x 2.5mm 5.98 78.980
C175 x 50 x 20 x 2.8mm 6.7 88.458
C175 x 50 x 20 x 3.0mm 7.18 94.776
C180 x 50 x 20 x 1.6mm 3.89 51.348
C180 x 50 x 20 x 1.8mm 4.38 57.767
C180 x 50 x 20 x 2.0mm 4.86 64.185
C180 x 50 x 20 x 2.3mm 5.59 87.813
C180 x 50 x 20 x 2.5mm 6.08 80.231
C180 x 50 x 20 x 2.8mm 6.81 89.859
C180 x 50 x 20 x 3.0mm 7.29 69.278

Bảng giá Xà Gồ Hình C Mạ Kẽm

Giá xà gồ hình C mạ kẽm được xác định theo quy cách sau:

  • Độ dày: 1.5 – 3mm
  • Kích thước: 40 x 80 – 65 x 250
  • Chủng loại: Thép mạ kẽm
  • Tùy theo kích thước, độ dày, giá sắt thép xà gồ C mạ kẽm dao động từ  khoảng 28.000 – 114.000 VNĐ/m (vui lòng gọi cho chúng tôi để được tư vấn).
Quy cáchxà gồ C Độ dày (ly)
1,5 1,8 2 2,4
C 40×80 28,000 33,000 36,000
C 50×100 36,000 42,000 46,000 61,000
C 50×125 40,000 46,000 52,000 66,000
C 50×150 45,000 52,500 59,000 76,000
C 150×65 55,000 64,000 70,000 87,000
C 180×50 49,000 60,000 66,000 87,000
C 180×65 58,000 71,000 78,000 94,000
C 200×50 54,000 64,000 82,000 92,000
C 200×65 61,000 75,000 88,000 100,000
C 65×250 84,000 96,000 114,000

 

  • Bảng giá chỉ có tính chất tham khảo, thay đổi theo thực tế
  • Xà gồ 100% chính hãng
  • Cung cấp đầy đủ chứng từ CO, CQ
  • Xuất hóa đơn VAT nếu khách hàng yêu cầu
  • Báo giá xà gồ sớm nhất, ưu đãi #1 thị trường

Để lại một bình luận