Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại inox khác nhau như là inox 304, inox 201 hoặc inox 316. Tất nhiên giá thành của từng loại phụ thuộc nhiều vào chất lượng của nó. Trong thực tế thì loại inox 304 được đánh giá cao nhất trong các loại inox và nó cũng được đưa vào sử dụng nhiều trong thời gian gần đây.

2. Thông số kỹ thuật các hộp inox 

2.1 Thông số kỹ thuật hộp chữ nhật Inox 304

  • Mác thép: 304/ 304L
  • Bề mặt: BA
  • Độ dày: 0.5mm, 0.6 mm, 0.7mm, 0.8mm – 1.5mm
  • Chiều dài: 6000 mm hoặc theo yêu cầu

2.2 Thông số kĩ thuật hộp chữ nhật Inox 201 

  • Chiều dài: 6 m ( hoặc theo kích thước đơn hàng )
  • Độ dày thành ống : từ 0.7 đến 1.9 mm.
  • Seri mác thép : 201.
  • Độ bóng bề mặt : BA/HL/No4.
  • Chất lượng hàng : loại I.

2.3 Thông số kĩ thuật hộp chữ nhật Inox 316 

  • Tên sản phẩm: Hộp Inox Công Nghiệp SUS316
  • Bề mặt: No.1
  • Chất lượng: Hàng loại 1
  • Xuất xứ: Đài Loan, Việt Nam
  • Quy cách: 40mm x 80mm x 3mm, 50mm x 50mm x 3mm
  • Chiều dài: 6000mm

Giá inox 304 dạng tấm cán nóng & cán nguội

ĐỘ DÀY BỀ MẶT CHỦNG LOẠI XUẤT XỨ ĐƠN GIÁ
0.4 ly tới 1.0 ly BA Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 58,000
0.4 ly tới 6  ly 2B Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 53,000
0.5 ly tới 2 ly HL Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 60,000
3 ly tới 6 ly No.1 Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 49,000
6 ly tới 12 ly No.1 Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 45,000
13 ly tới 75 ly No.1 Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 40,000

 

Giá inox 304 dạng cuộn cán nóng và cán nguội

ĐỘ DÀY BỀ MẶT CHỦNG LOẠI XUẤT XỨ ĐƠN GIÁ (Kg)
0.4 ly tới 1.0 ly BA Cuộn inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 58,000
0.4 ly tới 6  ly 2B Cuộn inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 53,000
0.5 ly tới 2 ly HL Cuộn inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 60,000
3 ly tới 12 ly No.1 Cuộn inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 46,000

 

Giá inox ống 304 công nghiệp

QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT ĐƠN GIÁ
Ống inox Phi 13- DN8 SCH No.1 88.000-100.000
Ống inox Phi 17- DN10 SCH No.1 88.000-100.000
Ống inox Phi 21- DN15 SCH No.1 88.000-100.000
Ống inox Phi 27- DN20 SCH No.1 88.000-100.000
Ống inox Phi 34- DN25 SCH No.1 88.000-100.000
Ống inox Phi 42- DN32 SCH No.1 88.000-100.000
Ống inox Phi 49- DN40 SCH No.1 88.000-100.000
Ống inox Phi 60- DN50 SCH No.1 88.000-100.000
Ống inox Phi 76- DN65 SCH No.1 88.000-100.000
Ống inox Phi 90- DN80 SCH No.1 88.000-100.000
Ống inox Phi 101- DN90 SCH No.1 110.000-140.000
Ống inox Phi 114- DN 100 SCH No.1 110.000-140.000
Ống inox Phi 141- DN125 SCH No.1 110.000-140.000
Ống inox Phi 168- DN150 SCH No.1 110.000-140.000
Ống inox Phi 219- DN200 SCH No.1 110.000-140.000

 

Giá inox 304 ống trang trí

QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT ĐƠN GIÁ
Phi 9.6 0.8li – 1.5li BA 65.000 -80.000
Phi 12.7 0.8li – 1.5li BA 65.000 -80.000
Phi 15.9 0.8li – 1.5li BA 65.000 -80.000
Phi 19.1 0.8li – 1.5li BA 65.000 -80.000
Phi 22 0.8li – 1.5li BA 65.000 -80.000
Phi 25.4 0.8li – 1.5li BA 65.000 -80.000
Phi 27 0.8li – 1.5li BA 65.000 -80.000
Phi 31.8 0.8li – 1.5li BA 65.000 -80.000
Phi 38 0.8li – 1.5li BA 65.000 -80.000
Phi 42 0.8li – 1.5li BA 65.000 -80.000
Phi 50.8 0.8li – 1.5li BA 65.000 -80.000
Phi 60 0.8li – 1.5li BA 65.000 -80.000
Phi 63 0.8li – 1.5li BA 65.000 -80.000
Phi 76 0.8li – 1.5li BA 65.000 -80.000
Phi 89 0.8li – 1.5li BA 65.000 -80.000
Phi 101 0.8li – 2li BA 65.000 -80.000
Phi 114 0.8li – 2li BA 65.000 -80.000
Phi 141 0.8li – 2li BA 65.000 -80.000

 

Giá inox hộp 304 trang trí

QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT GIÁ BÁN
10 x 10 0.8li – 1.5li BA 60.000 -75.000
12 x 12 0.8li – 1.5li BA 60.000 -75.000
15 x 15 0.8li – 1.5li BA 60.000 -75.000
20 x 20 0.8li – 1.5li BA 60.000 -75.000
25 x 25 0.8li – 1.5li BA 60.000 -75.000
30 x 30 0.8li – 1.5li BA 60.000 -75.000
38 x 38 0.8li – 1.5li BA 60.000 -75.000
40 x 40 0.8li – 1.5li BA 60.000 -75.000
50 x 50 0.8li – 1.5li BA 60.000 -75.000
60 x 60 0.8li – 1.5li BA 60.000 -75.000
13 x 26 0.8li – 1.5li BA 60.000 -75.000
15 x 30 0.8li – 1.5li BA 60.000 -75.000
20 x 40 0.8li – 1.5li BA 60.000 -75.000
25 x 50 0.8li – 1.5li BA 60.000 -75.000
30 x 60 0.8li – 1.5li BA 60.000 -75.000
40 x 80 0.8li – 1.5li BA 60.000 -75.000
50 x 100 0.8li – 2li BA 60.000 -75.000
60 x 120 0.8li – 2li BA 60.000 -75.000

 

Giá inox sus 304 hộp công nghiệp

QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT ĐƠN GIÁ
15 x 15 x 6000 2ly HL/2B/No.1 60.000 -75.000
20 x 20 x 6000 2ly HL/2B/No.1 60.000 -75.000
25 x 25 x 6000 2ly HL/2B/No.1 60.000 -75.000
30 x 30 x 6000 2ly HL/2B/No.1 60.000 -75.000
40 x 40 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 60.000 -75.000
50 x 50 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 60.000 -75.000
60 x 60 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 60.000 -75.000
70 x 70 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 60.000 -75.000
80 x 80 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 60.000 -75.000
100 x 100 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 60.000 -75.000
15 x 30 x 6000 2ly HL/2B/No.1 60.000 -75.000
20 x 40 x 6000 2ly HL/2B/No.1 60.000 -75.000
30 x 60 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 60.000 -75.000
40 x 80 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 60.000 -75.000
50 x 100 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 60.000 -75.000
60 x 120 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 60.000 -75.000

 

Giá inox 304 thanh la đúc

QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT ĐƠN GIÁ
10, 15, 20, 25 2ly- 20ly HL/No.1 80,000
30, 40, 50 , 60 2ly- 20ly HL/No.1 80,000
75, 80, 90, 100 2ly- 20ly HL/No.1 80,000

 

Giá inox 304 Thanh V góc

QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT ĐƠN GIÁ
20 x 20 x 6000 2ly No.1 70.000 – 85.000
30 x 30 x 6000 2ly-4ly No.1 70.000 – 85.000
40 x 40 x 6000 2ly-4ly No.1 70.000 – 85.000
50 x 50 x 6000 2ly-6ly No.1 70.000 – 85.000
65 x 65 x 6000 5ly-6ly No.1 70.000 – 85.000
75 x 75 x 6000 6ly No.1 70.000 – 85.000
100 x 100 x 6000 6ly No.1 70.000 – 85.000

 

Giá inox 304 thanh chữ U

QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT ĐƠN GIÁ
35 x 60 x 35 4ly No.1 75.000 – 85.000
40 x 80 x 40 5ly No.1 75.000 – 85.000
50 x 100 x 50 5ly No.1 75.000 – 85.000
50 x 120 x 50 6ly No.1 75.000 – 85.000
65 x 150 x 65 6ly No.1 75.000 – 85.000
75 x 150 x 75 6ly No.1 75.000 – 85.000

 

Báo Giá Inox 201

Quy cách – Độ dày
INOX 201(vnđ/kg)
Khổ 1000 Khổ 1240 Khổ 1500
Inox bề mặt 8K
0.4 46.700 44.600
0.5 45.650 43.550
0.6 44.600 42.500
0.8 43.025 40.925
1.0 42.500 40.400
1.2 42.500 40.400
1.5 42.500 40.400
2.0 44.600
2.5 44.600
3.0 44.600
Inox bề mặt 2B
0.4 43.000 40.900
0.5 42.000 39.900
0.6 40.900 38.800
0.8 39.900 37.800
1.0 39.400 37.300
1.2 39.400 37.300
1.5 39.400 37.300
2.0 39.400 37.300
2.5 37.800
3.0 37.800
Inox bề mặt BA
0.4 44.600 42.400
0.5 43.500 41.400
0.6 42.500 40.300
0.8 41.400 39.200
1.0 40.800 38.700
1.2 40.800 38.700
1.5 40.800 38.700
2.0 40.800 38.700
2.5 39.200
3.0 39.200
Inox bề mặt Sọc HL – NO.4
0.6 42.500
0.8 42.500 40.400
1.0 41.975 39.875
1.2 41.975 39.875
Inox bề mặt No.1
1.5 (cuộn) 34.100
1.8 (cuộn) 34.100
2.5 (cuộn) 33.050
3.0 (cuộn) 33.050 35.200
4.0 (cuộn) 33.050 35.200
5.0 x 3000 (cuộn/tấm) 33.575 35.200
5.0 x 6000 (cuộn/tấm) 33.050 35.200
6.0 x 3000 (cuộn/tấm) 33.575 35.200
6.0 x 6000 (cuộn/tấm) 35.700
8.0 x 3000 (tấm) 35.700
8.0 x 6000 (tấm) 35.700
10.0 x 3000 (tấm) 35.700
10.0 x 6000 (tấm) 35.700

* Lưu ý:

  • Chỉ mang tính chất tham khảo, có thể chênh lệch với thực tế
  • Hàng 100% chính hãng từ nhà máy
  • Có đầy đủ chứng từ CO, CQ
  • Xuất hóa đơn VAT theo yêu cầu
  • Cam kết giá ưu đãi #1 thị trường

Để lại một bình luận